Tin tức

Trang chủ / Tin tức / Tin tức ngành / Làm thế nào để chọn chất liệu màng PE phù hợp?

Làm thế nào để chọn chất liệu màng PE phù hợp?

Nhà xuất bản hành chính

Phân tích quy trình sản xuất màng PE

Việc sản xuất màng polyetylen chủ yếu sử dụng hai quy trình: màng thổi và màng đúc. Quá trình thổi màng bao gồm việc ép đùn nhựa polyetylen nóng chảy qua khuôn tròn để tạo thành bong bóng hình ống, sau đó được thổi phồng bằng áp suất không khí, kéo căng, làm nguội và cuối cùng được quấn lại. Màng được sản xuất bằng phương pháp này thể hiện sự cân bằng tốt về tính chất cơ học theo cả hướng máy và hướng ngang và được sử dụng rộng rãi trong đóng gói. Quá trình tạo màng đúc bao gồm việc chảy trực tiếp polyetylen nóng chảy qua khuôn chữ T lên con lăn làm mát để làm nguội và tạo hình nhanh chóng. Phim được sản xuất bằng quy trình này có đặc tính quang học vượt trội và độ đồng đều về độ dày, khiến chúng đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ trong suốt cao. Các quy trình sản xuất khác nhau ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc vi mô của màng, chẳng hạn như định hướng phân tử và độ kết tinh, từ đó xác định các tính chất cơ học, rào cản và quang học của nó.

Đặc điểm và ứng dụng của màng PE nông nghiệp

nông nghiệp màng PE cần sở hữu nhiều chức năng như chống chịu thời tiết, chống sương mù và cách nhiệt. Bằng cách bổ sung các chất ổn định ánh sáng và chất chống oxy hóa cụ thể, tuổi thọ của màng trong môi trường ngoài trời có thể được cải thiện đáng kể, ngăn ngừa lão hóa vật liệu và hiện tượng giòn do bức xạ tia cực tím gây ra. Chức năng chống mờ sương đạt được bằng cách thêm các chất hoạt động bề mặt đặc biệt vào màng, giúp giảm sức căng bề mặt, cho phép các giọt nước ngưng tụ lan rộng thành một lớp nước đồng nhất. Điều này ngăn các giọt nước tập trung ánh sáng mặt trời và đốt cháy cây trồng trong khi vẫn duy trì khả năng truyền ánh sáng tốt. Chức năng cách nhiệt phụ thuộc vào khả năng chặn bức xạ hồng ngoại của màng. Bằng cách bổ sung các vật liệu nano vô cơ đặc biệt, sự thất thoát nhiệt từ bên trong nhà kính vào ban đêm có thể được giảm thiểu một cách hiệu quả, tạo ra môi trường nhiệt độ thích hợp hơn cho cây trồng phát triển.

Tình trạng phát triển của màng PE phân hủy sinh học

Với yêu cầu về môi trường ngày càng tăng, màng PE phân hủy sinh học đã trở thành điểm nóng nghiên cứu. Các tuyến công nghệ chính hiện nay bao gồm phân hủy sinh học dựa trên phụ gia và phân hủy quang oxy hóa. Màng phân hủy sinh học dựa trên phụ gia kết hợp các vật liệu dựa trên sinh học như tinh bột và chất kích thích phân hủy vào polyetylen thông thường, cho phép màng bị phân hủy bởi vi sinh vật trong các điều kiện môi trường cụ thể. Sự suy giảm oxy hóa do ảnh bao gồm việc bổ sung các chất cảm quang và chất chống oxy hóa, làm cho màng bị phân hủy oxy hóa dưới ánh sáng cực tím. Ở một mức độ nào đó, cả hai công nghệ đều có thể giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa, nhưng có sự khác biệt về điều kiện phân hủy và sản phẩm cuối cùng. Một số tiêu chuẩn quốc tế để kiểm tra hiệu suất phân hủy đã được thiết lập, bao gồm đo tốc độ phân hủy sinh học và kiểm tra độc tính sinh thái, để đảm bảo an toàn cho môi trường của quá trình phân hủy.

Những cân nhắc khi lựa chọn độ dày màng PE

Việc lựa chọn độ dày màng đòi hỏi phải xem xét toàn diện các yêu cầu sử dụng, kiểm soát chi phí và hiệu suất xử lý. Màng dày hơn thường mang lại độ bền và độ bền cơ học tốt hơn nhưng làm tăng chi phí vật liệu và ảnh hưởng đến tính linh hoạt. Trong các ứng dụng đóng gói, việc lựa chọn độ dày cần được xác định dựa trên trọng lượng và đặc điểm của vật liệu bên trong. Bao bì hạng nặng thường yêu cầu độ dày trên 0,08mm, trong khi 0,02-0,03mm có thể đủ cho bao bì sản phẩm nhẹ. Trong nông nghiệp, màng phủ nhà kính hầu hết được lựa chọn trong khoảng 0,08-0,15mm để đảm bảo đủ độ bền, trong khi màng phủ thường sử dụng quy cách mỏng hơn 0,01-0,02mm để kiểm soát chi phí. Hơn nữa, độ đồng đều của độ dày là một chỉ số quan trọng để đo chất lượng màng; độ dày không đồng đều có thể dẫn đến cường độ không đủ cục bộ, ảnh hưởng đến hiệu suất.

Phân tích so sánh màng PE và màng PVC

Mỗi loại màng PE và màng PVC đều có những ưu điểm riêng về hiệu suất và ứng dụng. Màng polyetylen có độ linh hoạt tốt hơn và khả năng chịu nhiệt độ thấp, duy trì các đặc tính cơ học tốt ngay cả trong môi trường đóng băng, không độc hại và không mùi nên đặc biệt thích hợp làm bao bì thực phẩm. Màng polyvinyl clorua mang lại độ trong suốt và độ bóng bề mặt vượt trội, khả năng in tốt hơn, nhưng khả năng chịu lạnh kém hơn, khiến nó dễ bị giòn ở nhiệt độ thấp. Về mặt môi trường, quá trình đốt màng PE chỉ tạo ra carbon dioxide và nước, trong khi quá trình đốt màng PVC thải ra các khí độc hại như hydro clorua. Hơn nữa, màng PE tái chế đơn giản hơn và có thể được tái sử dụng thông qua quá trình tái xử lý nóng chảy, trong khi việc tái chế màng PVC tương đối phức tạp hơn do có chất hóa dẻo và chất ổn định. Từ góc độ kinh tế, giá nguyên liệu PE tương đối ổn định, trong khi giá PVC biến động đáng kể hơn do ảnh hưởng từ ngành công nghiệp clo-kiềm.